Cập nhập ngày : 21/11/2024 bởi
Đồng Đô La Mỹ (USD) là loại tiền tệ có sức ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới hiện nay. Và nếu bạn đang muốn đi du lịch hoặc muốn đầu tư vào đồng tiền này, thì việc theo dõi cũng như cập nhập tỷ giá thường xuyên là điều hết sức cần thiết. Bên cạnh đó cũng có rất nhiều cân hỏi liên quan đến đồng tiền Đô La Mỹ này như "500 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt", "500 USD to VND" là bao nhiêu. Để giải đáp cho câu hỏi này, dưới đây là bảng cập nhập tỷ giá USD to VND mới nhất trong ngày 21/11/2024
Cập nhập theo tỷ giá tiền Đô la Mỹ (USD) mới nhất ngày 21/11/2024, trong ngày hôm nay 1 Đô La Mỹ được niên yết mức giá tại Việt Nam đó là
1 USD = 25.423 VNĐ
Như vậy từ đây chúng ta cũng có thể dễ dàng tính toán được 5000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam với công thức
Từ đây, bạn cũng dễ dàng tính được 500 Đô La Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam qua công thức
Tiền USD = Tỷ giá tiền USD/VNĐ x số tiền cần đổi
Kết quả nhận được
500 USD = 12.711.500 VNĐ (Tức là 500 Đô La Mỹ bằng Mười hai triệu bảy trăm mười một nghìn năm trăm Việt Nam Đồng)
Tương tự tính bạn cũng có thể tính được 5000 Đô La Mỹ (USD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
5.000 USD = 127.115.000 (Bằng chữ Một trăm hai mươi bảy triệu một trăm mười lăm nghìn Việt Nam Đồng)
Khi đã nắm được tỷ giá 1 USD thì bạn hoàn toàn tính được bất kỳ số tiền USD nào muốn quy đổi sang tiền Việt Nam Ví Dụ như
Dưới đây là bảng quy đổi USD to VND của các mệnh giá USD
Tiền Đô la (Đơn vị: USD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
---|---|
$5 USD | 127.115 VNĐ |
$50 USD | 1.271.150 VNĐ |
$500 USD | 12.711.500 VNĐ |
$5.000 USD | 127.115.000 VNĐ |
$50.000 USD | 1.271.150.000 VNĐ |
$500.000 USD | 12.711.500.000 VNĐ |
$5.000.000 USD | 127.115.000.000 VNĐ |
Ngoài việc xem trực tiếp tỷ giá đồng USD tại các kênh tỷ giá của ngân hàng, thì bạn hoàn toàn có thể lên google để tra cứu tỷ giá chuyển đổi từ đồng USD sang VND, dưới đây là 2 cách đơn giản giúp bạn dễ dàng tra cứu
Google Search là một kênh tìm kiểm, tại đây bạn có thể tìm kiếm thông tin bất kỳ ngành nghề, hay lĩnh nào mà bạn cần tìm. Và nếu như bạn muốn cập nhập được thông tin tỷ giá USD nhanh nhất và chính xác nhất hãy lên Kênh tìm kiếm Google Search và thực hiện các bước sau
Bước 1 : Gõ từ khoá "500 USD to VND" và nhấn "Enter"
Bước 2 : Xem kết quả trả về
Kết quả quy đổi 500 USD to VND
Ngoài việc xem tỷ giá hiện của đồng Đô La Mỹ (USD) thì bạn cũng có thể xem được biến động tỷ giá của đồng USD trên biết đồ mà Google Search đã thống kê
Website : https://vn.exchange-rates.org là một kênh thống kê tỷ giá tiền tệ nổi tiếng nhất hiện nay, Với tất cả các loại tiền tệ trên toàn thế giới. Để tra cứu tỷ giá tiền USD sang VND bạn chỉ cần truy cấp vào vn.exchange-rates.org và lựa chọn đồng tiền bạn muốn quy đổi
Quy đổi USD to VNĐ
Lưu ý :
Nhằm giúp khách hàng cập nhập nhanh nhất, chính xác nhất tỷ giá tiền USD sang VND tại các ngân hàng Việt Nam. Dưới đây là bảng cập nhập tỷ giá tiền USD to VND mới nhất
Ngân hàng | Mua (VNĐ) | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 25.200 | 25.204 | 25.504 | |
Bảo Việt | 25.240 | 25.260 | 25.500 | |
BIDV | 25.210 | 25.210 | 25.504 | |
CBBank | 25.180 | 25.210 | 25.504 | |
Đông Á | 25.270 | 25.270 | 25.504 | 25.504 |
Eximbank | 25.200 | 25.230 | 25.504 | |
GPBank | 25.200 | 25.230 | 25.504 | |
HDBank | 25.200 | 25.220 | 25.504 | |
Hong Leong | 25.236 | 25.256 | 25.504 | |
HSBC | 25.311 | 25.311 | 25.504 | 25.504 |
Indovina | 25.190 | 25.230 | 25.500 | |
Kiên Long | 25.240 | 25.270 | 25.504 | |
LPBank | 25.225 | 25.235 | 25.503 | |
MSB | 25.230 | 25.235 | 25.504 | 25.504 |
MB | 25.215 | 25.225 | 25.504 | 25.504 |
Nam Á | 25.148 | 25.198 | 25.504 | |
NCB | 25.020 | 25.225 | 25.504 | 25.504 |
OCB | 25.235 | 25.285 | 25.499 | 25.499 |
OceanBank | 25.225 | 25.235 | 25.503 | |
PGBank | 25.180 | 25.220 | 25.504 | |
PublicBank | 25.165 | 25.200 | 25.504 | 25.504 |
PVcomBank | 24.770 | 24.780 | 25.150 | |
Sacombank | 25.336 | 25.336 | 25.504 | 25.504 |
Saigonbank | 25.180 | 25.210 | 25.499 | |
SCB | 25.150 | 25.190 | 25.500 | 25.500 |
SeABank | 25.200 | 25.200 | 25.504 | 25.504 |
SHB | 25.200 | 25.504 | ||
Techcombank | 25.222 | 25.255 | 25.504 | |
TPB | 24.390 | 24.430 | 24.870 | |
UOB | 25.150 | 25.200 | 25.504 | |
VIB | 25.140 | 25.200 | 25.504 | 25.504 |
VietABank | 25.200 | 25.250 | 25.504 | |
VietBank | 25.170 | 25.200 | 25.499 | |
VietCapitalBank | 25.190 | 25.210 | 25.504 | |
Vietcombank | 25.170 | 25.200 | 25.504 | |
VietinBank | 25.090 | 25.499 | ||
VPBank | 25.195 | 25.215 | 25.504 |
Bảng cập nhập tỷ giá USD to VND mới nhất (ngày 21/11/2024)
Vừa rồi là bảng tỷ giá 500 USD to VND, được cập nhập mới nhất ngày 21/11/2024. Ngoài ra nếu bạn muốn tìm hiểu tỷ giá về các loại tiền tệ khác thì hãy xem ngay dưới đây
Bài viết liên quan
Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !