Cập nhập ngày : 21/11/2024 bởi
Nhật Bản và Việt Nam là 2 quốc gia hợp tác với nhau trên rất nhiều lĩnh vực, hiện nay có rất nhiều người lựa chọn Nhật Bản là nơi làm việc, vậy nên nhu cầu tìm hiểu Tỷ giá Ngoại Tệ Yên Nhật là rất lớn. Để cập nhật chính xác nhất Tỷ Giá Yên Nhật, trong bài viết này Chiasevaytien sẽ giúp các bạn cập nhật chính xác nhất giá 100 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt
Tỷ giá đồng Yên Nhất hôm nay quy đổi sang tiền Việt Nam Đồng biến động hàng ngày, hàng giờ. Vậy nên để biết chính xác giá Yên Nhất Hôm Nay bằng bao nhiêu Việt nam đồng bạn cần phải cập nhật tỷ giá đồng yên nhật liên tục
Theo cập nhật mới nhất, ngày 21/11/2024, Tỷ giá 1 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt
1 Yên Nhật = 164,07 VNĐ (Tương đương với 1 Yên Nhật bằng Một trăm sáu mươi bốn phẩy bảy Việt Nam Đồng)
Từ Tỷ Giá Yên Nhật Hôm nay bạn dễ dàng tính toán được 100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam dựa vào công thức
100 Yên Nhật = Tỷ Giá Yên Nhật x 100
Từ đó ta có kết quả
100 Yên Nhật = 16.407 VNĐ (Tức là 100 Yên Nhật bằng Mười sáu nghìn bốn trăm linh bảy Việt Nam Đồng)
Dựa vào ty giá Yên Nhật hôm nay bạn sẽ dễ dàng tính toán 1000 Yên nhật, 10.000 Yên Nhật hay thâm chí 100.000 Yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, dưới đây là thông tin tỷ giá Yên Nhật Hôm Nay
1000 Yên nhật = 164.070 VND, bằng chữ 1000 Yên Nhật bằng Một trăm sáu mươi bốn nghìn không trăm bảy mươi Việt Nam Đồng
10.000 Yên Nhật = 1.640.700 VND, 10.000 Yên Nhật bằng Một triệu sáu trăm bốn mươi nghìn bảy trăm Việt Nam Đồng
100.000 Yên Nhật = 16.407.000 VND, 100.000 Yên Nhật bằng Mười sáu triệu bốn trăm linh bảy nghìn Việt Nam Đồng
1.000.000 Yên Nhật = 174.300.000 VND, 1.000.000 Yên Nhật Bằng Một Trăm Bay Mươi Tư Triệu Ba Trăm Nghìn Việt Nam Đồng
Xem thêm : 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của nước nhật Bản Ký hiệu của đồng Yên trong mã tiêu chuẩn quốc tế ISO là JPY, có biểu tượng là ¥. Đồng Yên Nhật được chức thức đưa vào sử dụng vào năm 1971. Đồng Yên Nhật được sử dụng dưới 2 loại tiền đó là kim loại và tiền giấy
Mệnh giá cao nhất của tờ tiền Yên Nhật là 10.000 Yên
Đồng Yên Nhật là gì
Các loại tiền Yên Nhật đang được sử dụng
Đồng yên Nhật đang được lưu hành dưới 2 dạng đó là Tiền Xu và Tiền Giấy
Tiền xu: bao gồm các mệnh giá 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên
Tiền Giấy
Thay vì đến trược tiếp các chi nhánh/phòng giao dịch Ngân hàng để kiểm tra, tra cứu tỷ giá Yên Nhật thì bạn có thể thực hiện tra cứu tỷ giá Yên Nhật Online qua 2 cách dưới đây
Bước 1 : Truy cập vào công cụ tìm kiếm Google.com
Bước 2 : Nhập từ khóa "100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt"
Bước 3 : Kiểm tra kết quả
Tỷ Giá Yên Nhật Hôm Nay
Hiện nay, có rất nhiều website thống kê và cập nhật tỷ giá đồng Yên Nhật nói riêng và các đồng ngoại tệ nói chúng nhanh chóng và chính xác, bạn có thể tham khảo ngay để biết được tỷ giá Yên Nhật Hôm nay biến động như thế nào nhé, dưới đây là danh sách website để bạn tham khảo
Website Tỷ giá tiền tệ thế giới : https://vn.exchange-rates.org/converter/CNY/VND/1
Các website thống kê tỷ giá ngoại tệ của Ngân hàng
Website công cụ hỗ trợ quy đổi tiền tệ CoinMill: https://vi.coinmill.com/
Đổi tiền Yên Nhật không có gì khó khăn, bạn có thể thực hiện trao đổi mua bán tại các ngân hàng hay các cửa hàng vàng bạc đá quy được nhà nước cấp phép hoạt động. Dưới đây là các địa chỉ mua bán ngoại tệ mà bạn có thể tham khảo
Danh sách Ngân hàng Việt Nam Đổi Yên Nhật
Cập nhật mới nhất tỷ giá Yên Nhật Hôm Nay ngày 21/11/2024, tại các ngân hàng lớn Việt Nam như VPBank, MBBank, Agribank, Techcombank, ACB, Vietcombank ...
Ngân hàng | Mua (VNĐ) | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 160,00 | 160,64 | 167,52 | |
Bảo Việt | 159,07 | 168,94 | ||
BIDV | 160,61 | 160,87 | 167,91 | |
CBBank | 160,40 | 161,21 | 167,29 | |
Đông Á | 159,20 | 162,40 | 166,40 | 166,40 |
Eximbank | 161,24 | 161,72 | 166,41 | |
GPBank | 161,33 | |||
HDBank | 161,36 | 161,67 | 166,97 | |
Hong Leong | 159,95 | 161,65 | 166,50 | |
HSBC | 159,81 | 161,07 | 166,74 | 166,74 |
Indovina | 160,51 | 162,33 | 166,83 | |
Kiên Long | 158,68 | 160,38 | 167,94 | |
LPBank | 161,90 | 162,90 | 168,98 | |
MSB | 160,04 | 160,04 | 168,13 | 168,13 |
MB | 158,86 | 160,86 | 168,49 | 168,49 |
Nam Á | 158,12 | 161,12 | 166,71 | |
NCB | 159,30 | 160,50 | 167,60 | 168,40 |
OCB | 160,66 | 162,16 | 166,77 | 166,27 |
OceanBank | 161,90 | 162,90 | 168,98 | |
PGBank | 161,40 | 166,80 | ||
PublicBank | 158,00 | 159,00 | 168,00 | 168,00 |
PVcomBank | 163,29 | 170,64 | ||
Sacombank | 161,24 | 161,74 | 168,25 | 167,75 |
Saigonbank | 160,41 | 161,33 | 168,25 | |
SCB | 158,00 | 159,10 | 167,90 | 167,80 |
SeABank | 159,01 | 160,61 | 168,21 | 167,71 |
SHB | 160,03 | 161,03 | 167,53 | |
Techcombank | 157,46 | 161,62 | 167,78 | |
TPB | 163,75 | 166,53 | 176,78 | |
UOB | 158,77 | 160,41 | 167,43 | |
VIB | 160,99 | 162,39 | 167,81 | 166,81 |
VietABank | 160,96 | 162,66 | 167,46 | |
VietBank | 161,14 | 161,62 | 166,11 | |
VietCapitalBank | 158,33 | 159,92 | 167,53 | |
Vietcombank | 158,28 | 159,87 | 167,48 | |
VietinBank | 159,16 | 168,71 | ||
VPBank | 160,57 | 161,07 | 167,86 |
Tỷ giá 100 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Tháng 11/2024
Vừa rồi là cập nhập mới nhất tỷ giá 100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể xem tỷ giá các ngân hàng khác qua các bài viết dưới đây
Bài viết liên quan
Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !