Cập nhập ngày : 23/11/2024 bởi
Nếu bạn đang nhu cầu đi du học tại Nhật Bản, hoặc đi vui chơi du lich, hoặc sàng xuất khẩu lao đồng thì chắc cắn bạn sẽ quan tâm để quy đổi tiền tệ của Nhật tại Việt Nam phải không nào. Và gần đây ad Đọc được rất nhiều câu hỏi đặc biệt là câu "1 Man nhật bằng bao nhiêu tiền Việt".Cho nên trong bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu về Man Nhật nhé
Đồng Man Nhật là đồng tiền được lưu hành ở quốc gia Nhật Bản , tiền Man hay còn được gọi là tiền Lá. Tiền Man là tiền có giá trị cao nhất tại quốc gia Nhật Bản , dưới Man nhật thì còn 2 đồng tiền khác đó là Sen nhật và yên nhật. Cách quy đổi Man Nhật ra Yên Nhật cũng rất đơn giản đó là
1 man nhật = 10.000 yên
1 sen nhật = 1000 yên
1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Nếu bạn nào đang quan tâm đến đồng tiền của Nhật , đặc biệt là Man nhật thì chắc chắn rằng sẽ luôn có câu hỏi là "1 Man nhật bằng bao nhiêu tiền Việt ". Vậy hiện tại Tỷ giá Man nhật tại Việt Nam như thế nào . Để biết được điều đó đầu tiên chúng ta cần phải biết tỷ giá tiền Yên Nhật tại Việt Nam đã nhé
1 Yên = 164,24 đồng Việt Nam vào ngày 23/11/2024
Từ đây chúng ta đễ dàng biết được "1 Man nhật bằng bao tiền Việt Nam"
1 Man = 1.642.400 đồng tức là Một triệu sáu trăm bốn mươi hai nghìn bốn trăm Việt Nam Đồng
Để giúp các bạn dễ dàng trong việc chuyển đổi giữa đồng tiền Man Nhật và tiền Việt Nam. Chúng tôi sẽ thống kê một số loại tiền Man sang tiền Việt
Tiền Man Nhật (Man) | Việt Nam Đồng (VND) |
---|---|
Man | VND |
1 Man | 1.642.400 VND |
5 Man | 8.212.000 VND |
10 Man | 16.424.000 VND |
50 Man | 82.120.000 VND |
100 Man | 164.240.000 VND |
500 Man | 821.200.000 VND |
1.000 Man | 1.642.400.000 VND |
Cập nhập chuyển đổi giữa Man Nhật và tiền Việt (Man to VNĐ) tháng 11/2024
Hiện nay có rất nhiều ngân hàng hỗ trợ khách hàng đổi tiền Man nhật sang tiền Việt, Dưới đây là Tỷ giá chuyển đổi Man to VNĐ
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 160,79 | 161,44 | 168,44 | |
Bảo Việt | 159,62 | 169,46 | ||
BIDV | 160,75 | 161,01 | 168,13 | |
CBBank | 161,09 | 161,90 | 168,00 | |
Đông Á | 159,80 | 162,90 | 166,90 | 166,90 |
Eximbank | 161,37 | 161,85 | 166,58 | |
GPBank | 162,29 | |||
HDBank | 162,34 | 162,65 | 167,88 | |
Hong Leong | 162,08 | 163,78 | 168,78 | |
HSBC | 160,56 | 161,79 | 167,56 | 167,56 |
Indovina | 160,51 | 162,33 | 166,83 | |
Kiên Long | 159,27 | 160,97 | 168,53 | |
LPBank | 159,59 | 169,63 | ||
MSB | 160,59 | 160,59 | 168,66 | 168,66 |
MB | 159,26 | 161,26 | 168,87 | 168,87 |
Nam Á | 158,37 | 161,37 | 166,89 | |
NCB | 159,30 | 160,50 | 167,60 | 168,40 |
OCB | 160,66 | 162,16 | 166,77 | 166,27 |
OceanBank | 159,59 | 169,63 | ||
PGBank | 162,18 | 167,64 | ||
PublicBank | 158,00 | 160,00 | 169,00 | 169,00 |
PVcomBank | 163,29 | 170,64 | ||
Sacombank | 161,72 | 162,22 | 168,77 | 168,27 |
Saigonbank | 160,41 | 161,33 | 168,25 | |
SCB | 158,80 | 159,90 | 168,70 | 168,60 |
SeABank | 159,17 | 160,77 | 168,37 | 167,87 |
SHB | 160,78 | 161,78 | 168,28 | |
Techcombank | 157,56 | 161,72 | 167,91 | |
TPB | 163,75 | 166,53 | 176,78 | |
UOB | 159,48 | 161,12 | 168,19 | |
VIB | 160,55 | 161,95 | 168,70 | 167,70 |
VietABank | 161,04 | 162,74 | 167,54 | |
VietBank | 161,76 | 162,25 | 166,79 | |
VietCapitalBank | 158,53 | 160,12 | 167,73 | |
Vietcombank | 158,58 | 160,19 | 167,80 | |
VietinBank | 160,50 | 168,30 | ||
VPBank | 160,69 | 161,19 | 167,95 |
Bảng danh sách ngân hàng chuyển đổi tiền Man sang VNĐ (Nguồn : webgia.com)
Ở bảng trên thì các giá trị màu sẽ thể hiện đó là
Dựa vào bảng trên chúng ta có thể tóm tắt giá theo 2 tiêu chí đó là
Vừa rồi là các thông tin liên quan đến đồng Man Nhật và cũng giúp bạn trả lời câu hỏi "1 Man nhật bằng bao nhiêu tiền Việt"
Xem thêm :
Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !