Cập nhập ngày : 11/12/2024 bởi
Nếu bạn đang chuẩn bị Du lịch, hoặc đi du học Singapore chắc chắn rằng bạn sẽ quan tâm đến tỷ giá Đồng Đô la Singapore thay đổi như thế nào phải không nào ? Và bạn sẽ luôn có 1 thắc mắc "1 Đô la Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt" . Vậy nên trong bài viết này, Chiasevaytien.com sẽ cập nhập tỷ giá tiền Đô La Singapore nhanh nhất và chính xác nhất bên cạnh đó cũng trả lời luôn câu hỏi "1 Đô la Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt"
Đôla Singapore (ký hiệu: $; mã: SGD) là tiền tệ chính thức của Quốc gia Singapore. Đô la Singapore thường được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc S $ để phân biệt với các đồng tiền bằng đồng đô la khác. Đô la Singapore được chia thành 100 cents.
Tỷ giá tiền Đô la Singapore luôn là vấn đề mà khách hàng rất quan tâm. Bởi biến động tiền Đô La Singapore sẽ ảnh hưởng rất lớn đến vấn đề khách hàng quyết định mua hay bán tiền tệ.
Theo cập nhập mới nhất tháng 12/2024, Tỷ giá tiền Đô la Singapore sang tiền Việt hiện đang có mức giá quy đổi là
1 SGD = 18.919 VNĐ
Tức là 1 Đô la Singapore bằng Mười tám nghìn chín trăm mười chín Việt Nam Đồng
Từ dữ liệu trên, để giúp các bạn dễ dàng quy đổi tiền SGD sang VNĐ thì chúng ta có bảng tỷ giá quy đổi dưới đây
Tiền Đô la Singapore (Đơn vị: SGD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
---|---|
1 Đô la Singapore(SGD) | 18.919 VND |
2 Đô la Singapore(SGD) | 37.838 VND |
5 Đô la Singapore(SGD) | 94.595 VND |
10 Đô la Singapore(SGD) | 189.190 VND |
100 Đô la Singapore(SGD) | 1.891.900 VND |
200 Đô la Singapore(SGD) | 3.783.800 VND |
500 Đô la Singapore(SGD) | 9.459.500 VND |
1.000 Đô la Singapore(SGD) | 18.919.000 VND |
2.000 Đô la Singapore(SGD) | 37.838.000 VND |
5.000 Đô la Singapore(SGD) | 94.595.000 VND |
10.000 Đô la Singapore(SGD) | 189.190.000 VND |
100.000 Đô la Singapore(SGD) | 1.891.900.000 VND |
Bảng cập nhập tỷ giá tiền Đô la Singapore (SGD) sang tiền Việt Nam (VND) tháng 12/2024
Hiện nay, tại đất nước Singapore đang lưu hành 2 loại tiền đó là tiền xu và tiền giấy. Các mệnh giá tiền xu và tiền giấy cũng rất khác nhau được quy định dưới đây đó là
Tiền giấy Singapore bao gồm các mệnh giá: S$1, S$2, S$5, S$10, S$20, S$25, S$50, S$100, S$500, S$1,000 và S$10,000.
Tiền Giấy Đô La Singapore
Tiền xu Singapore bao gồm các mệnh giá: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent. 1 đô la Singapore bằng 100 cent.
Tiền Xu Đô La Singapore
Hiện nay trên tờ tiền mệnh giá lớn nhất của đất nước Singapore là : 1.000 đô la Singapore có in toàn bộ lời bài quốc ca của Singapore tương đương với hơn 17 triệu VNĐ. Trước đó, tờ tiền mệnh giá 10.000 SGD là tờ tiền lớn nhất của Singapore, tương đương với gần 174 triệu VND (tính theo tỷ giá hiện tại).
Theo tin mới nhất thì Singapore sẽ dừng phát hành tờ 1.000 đôla Singapore (SGD) kể từ ngày 1/1/2021 để giảm thiểu nguy cơ rửa tiền và tài trợ khủng bố
Hiện nay có rất nhiều cách giúp bạn cập nhập tỷ giá tiền Đô la Singapore một cách nhanh nhất và chính xác nhất. trên đây là cách mà AD hay sử dụng đó chính là tra cứu ngay trên thanh tìm kiếm của Google . Bằng cách bạn hãy gõ tự khoá tìm kiếm là "sgd to vnd" lên thanh công cụ của Google.com . Và kết quả sẽ được hiển thị ngay phía bên dưới cho bạn cùng với biểu đồ biến động của đồng tiền Đô la Singapore
Quy đổi tiền Đô la Singapore sang tiền Việt Nam
Bên cạnh đó, bạn có thể vào trực tiếp trang Chiasevaytien.com và nhập từ khoá tìm kiếm là "Đô la Singapore" hoặc "SGD" . Ngay sau đó kết quả tìm kiếm về tỷ giá tiền Đô la Singapore sẽ hiển thị và bạn chỉ cần vào bài viết để biến động tỷ giá tiền Đô la Singapore như thế nào
Hiện nay có rất nhiều ngân hàng hỗ trợ khách hàng quy đổi tiền Đô la Singapore dưới đây là danh sách ngân hàng hỗ trợ khách hàng quy đổi tiền tệ
Ngân hàng | Mua (VNĐ) | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 18.573,00 | 18.648,00 | 19.169,00 | |
Bảo Việt | 18.665,00 | 19.186,00 | ||
BIDV | 18.550,00 | 18.626,00 | 19.225,00 | |
CBBank | 18.527,00 | 18.648,00 | 19.266,00 | |
Đông Á | 18.550,00 | 18.720,00 | 19.180,00 | 19.180,00 |
Eximbank | 18.576,00 | 18.632,00 | 19.259,00 | |
GPBank | 18.663,00 | |||
HDBank | 18.588,00 | 18.678,00 | 19.184,00 | |
Hong Leong | 18.475,00 | 18.625,00 | 19.201,00 | |
HSBC | 18.445,00 | 18.621,00 | 19.214,00 | 19.214,00 |
Indovina | 18.502,00 | 18.708,00 | 19.333,00 | |
Kiên Long | 18.443,00 | 18.583,00 | 19.263,00 | |
LPBank | 18.763,00 | |||
MSB | 18.598,00 | 18.598,00 | 19.281,00 | 19.281,00 |
MB | 18.615,00 | 18.665,00 | 19.290,00 | 19.290,00 |
Nam Á | 18.555,00 | 18.725,00 | 19.210,00 | |
NCB | 18.385,00 | 18.606,00 | 19.222,00 | 19.322,00 |
OCB | 18.629,00 | 18.779,00 | 19.235,00 | 19.185,00 |
OceanBank | 18.763,00 | |||
PGBank | 18.659,00 | 19.221,00 | ||
PublicBank | 18.437,00 | 18.624,00 | 19.157,00 | 19.157,00 |
PVcomBank | 18.450,00 | 18.634,00 | 19.188,00 | |
Sacombank | 18.528,00 | 18.658,00 | 19.386,00 | 19.266,00 |
Saigonbank | 18.501,00 | 18.622,00 | 19.362,00 | |
SCB | 18.480,00 | 18.550,00 | 19.430,00 | 19.230,00 |
SeABank | 18.676,00 | 18.646,00 | 19.346,00 | 19.246,00 |
SHB | 18.506,00 | 18.606,00 | 19.196,00 | |
Techcombank | 18.414,00 | 18.690,00 | 19.217,00 | |
TPB | 18.588,00 | 18.829,00 | 19.500,00 | |
UOB | 18.315,00 | 18.503,00 | 19.315,00 | |
VIB | 18.547,00 | 18.677,00 | 19.278,00 | 19.178,00 |
VietABank | 18.591,00 | 18.731,00 | 19.155,00 | |
VietBank | 18.576,00 | 18.632,00 | 19.234,00 | |
VietCapitalBank | 18.457,00 | 18.644,00 | 19.282,00 | |
Vietcombank | 18.442,32 | 18.628,60 | 19.226,26 | |
VietinBank | 18.572,00 | 19.302,00 | ||
VPBank | 18.634,00 | 18.684,00 | 19.253,00 |
Bảng thống kê tỷ lệ chuyển đối tiền Đô la Singapore (SGD) sang Tiền Việt của các ngân hàng cập nhập tháng 12/2024
Từ bảng thống kê trên thì bạn sẽ biết được Ngân hàng nào có mức giá quy đổi tốt nhất đối với tiền Đô la Singapore (SGD)
Rất mong bài viết "1 Đô la Singapore (SGD) bằng bao nhiêu tiền việt (VND)" sẽ giúp bạn cập nhập được tình hình biến động tỷ giá của đồng Đô la Singapore khi quy đổi ra tiền Việt Nam. Từ đó bạn sẽ có những kế hoạt hợp lý cho việc mua bán tiền Đô la Singapore này nhé
Bài viết liên quan
Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !