Cập nhập ngày : 21/11/2024 bởi
Nếu bạn đang có nhu cầu đi du lịch, hay đi du học hoặc sang làm việc tại Canada hay đơn giản là đang quan tâm đến đồng tiền tệ Đô la Canada, và luôn có thắc mắc 1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt hay đơn giản tỷ giá đồng Đô la Canada (CAD) hôm nay là bao nhiêu ? Trong bài viết này, Chiasevaytien.com sẽ giúp bạn giới thiệu về đồng tiền tệ Đô la Canada (CAD) và tỷ giá đồng Đô la Canada (CAD) ngày hôm nay 21/11/2024
Đô la Canada (ký hiệu : $, mã : CAD) đây là loại tiền tệ chính thức của nước Canada. Thông thường Đô la Canada có ký hiệu viết tắt là $, hoặc C$ dùng để phân biệt với các loại tiền tệ khác cũng như phân biệt với Đô La. Đồng đô la Canada được chia thành 100 Cent. Vào năm 2007, đồng đô la Canada là loại tiền tệ được trao đổi hàng thứ 7 trên thế giới
Đồng CAD hiện đang lưu hành 2 loại tiền đó tiền xu và tiền giấy. 2 loại tiền này, được quy định mệnh giá rất khác nhau cụ thể đó là
Đồng xu Canada (CAD)
Tiền xu hiện đang lưu hành các đồng như 1 ¢, 5 ¢, 10 ¢, 20 ¢, 25¢ và 50¢ những đồng xu này thường được làm bằng mạ thép hoặc mạ đồng hoặc bọc bằng hợp kim đồng-niken.
Tiền giấy Canada (CAD)
Tiền giấy hiện là loại tiền lưu hành rộng rãi với nhiều loại mệnh giá khác nhau như $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100, $500. Tờ tiền $1000 được lưu hành đến năm 2000 thì ngân hàng Canada ngừng phát hành
Đồng đô la Canada cũng là một loại tiền tệ được giao dịch tại Việt Nam rất nhiều. Nhằm mang đến cho khách hàng cập nhập tỷ giá đồng CAD nhanh nhất và chính xác nhất. Chiasevaytien.com luôn tự động cập nhập tỷ giá động CAD sớm nhất và chính xác nhất mỗi ngày. Giúp cho các bạn nắm bắt nhanh, kịp thời tỷ giá đồng CAD
Theo cập nhập mới nhất ngày 21/11/2024, Tỷ giá tiền Đô la Canada (CAD) sang tiền Việt hiện đang có mức giá quy đổi là
1 CAD = 18.204 VNĐ
Tức là 1 Đô la Canada bằng Mười tám nghìn hai trăm linh bốn Việt Nam Đồng
Bên cạnh đó, chúng tôi còn giúp các bạn quy đổi 5 CAD, 10 CAD hay, 1000 CAD sang đồng VND, được thể hiện qua cụ thể tại bảng
Tiền Đô la Canada (Đơn vị: CAD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
---|---|
1 CAD | 18.204 VND |
2 CAD | 36.408 VND |
5 CAD | 91.020 VND |
10 CAD | 182.040 VND |
100 CAD | 1.820.400 VND |
200 CAD | 3.640.800 VND |
500 CAD | 9.102.000 VND |
1.000 CAD | 18.204.000 VND |
2.000 CAD | 36.408.000 VND |
5.000 CAD | 91.020.000 VND |
10.000 CAD | 182.040.000 VND |
100.000 CAD | 1.820.400.000 VND |
Bảng quy đổi đồng CAD to VND mới nhất ngày 21/11/2024
Ngoài việc truy cập trực tiếp vào Chiasevaytien của chúng tôi, bạn còn có cách quy đổi đồng CAD sang VND qua công cụ tiềm kiếm Google.com cụ thể đó là
Bước 1 : Truy cập vào Google.com
Bước 2 : Gõ từ khoá tìm kiếm "1 cad to vnd" trên thanh công cụ
Bước 3 : Kiểm tra kết quả tìm kiếm
Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều hỗ trợ khách hàng giao dịch đồng ngoại tệ là Đô la Canada (CAD). Dưới đây là thông tin tỷ giá đồng CAD tại các ngân hàng trong ngày hôm nay 21/11/2024
Ngân hàng | Mua (VNĐ) | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 17.845,00 | 17.917,00 | 18.425,00 | |
Bảo Việt | 17.934,00 | 18.447,00 | ||
BIDV | 18.000,00 | 18.025,00 | 18.434,00 | |
CBBank | 17.927,00 | 18.523,00 | ||
Đông Á | 17.950,00 | 18.050,00 | 18.430,00 | 18.430,00 |
Eximbank | 17.866,00 | 17.920,00 | 18.444,00 | |
GPBank | 17.954,00 | |||
HDBank | 17.880,00 | 17.950,00 | 18.453,00 | |
Hong Leong | 17.897,00 | 18.490,00 | ||
HSBC | 17.735,00 | 17.912,00 | 18.468,00 | 18.468,00 |
Indovina | 17.645,00 | 18.457,00 | ||
Kiên Long | 17.762,00 | 17.862,00 | 18.562,00 | |
LPBank | 18.043,00 | |||
MSB | 17.948,00 | 17.948,00 | 18.569,00 | 18.569,00 |
MB | 17.839,00 | 17.939,00 | 18.598,00 | 18.598,00 |
Nam Á | 17.634,00 | 17.834,00 | 18.562,00 | |
NCB | 17.747,00 | 17.847,00 | 18.559,00 | 18.659,00 |
OCB | 17.797,00 | 17.897,00 | 19.213,00 | 18.613,00 |
OceanBank | 18.043,00 | |||
PGBank | 17.947,00 | 18.496,00 | ||
PublicBank | 17.732,00 | 17.911,00 | 18.430,00 | 18.430,00 |
PVcomBank | 17.460,00 | 18.368,00 | ||
Sacombank | 17.845,00 | 17.945,00 | 18.500,00 | 18.500,00 |
Saigonbank | 17.812,00 | 17.927,00 | 18.645,00 | |
SCB | 17.780,00 | 17.810,00 | 18.600,00 | 18.500,00 |
SeABank | 17.883,00 | 17.933,00 | 18.603,00 | 18.503,00 |
SHB | 17.793,00 | 17.913,00 | 18.573,00 | |
Techcombank | 17.668,00 | 17.942,00 | 18.566,00 | |
TPB | 17.755,00 | 17.909,00 | 18.662,00 | |
UOB | 17.620,00 | 17.802,00 | 18.582,00 | |
VIB | 17.883,00 | 18.013,00 | 18.561,00 | 18.461,00 |
VietABank | 17.877,00 | 18.007,00 | 18.461,00 | |
VietBank | 17.866,00 | 17.920,00 | 18.419,00 | |
VietCapitalBank | 17.814,00 | 17.984,00 | 18.609,00 | |
Vietcombank | 17.736,53 | 17.915,69 | 18.490,41 | |
VietinBank | 17.868,00 | 18.568,00 | ||
VPBank | 17.886,00 | 17.886,00 | 18.570,00 |
Tỷ giá CAD to VND tại các ngân hàng trong ngày hôm nay 21/11/2024
Trên đây là cập nhập mới nhất về tỷ giá đồng CAD sang VND. Ngoài ra bạn cũng có thể xem bài viết về tỷ giá các đồng ngoại tệ khác dưới đây
Bài viết liên quan
Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !