Cập nhập ngày : 21/11/2024 bởi
Đô La Mỹ (USD) là loại tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới. Việc cập nhập nhanh nhất, chính xác nhất tỷ giá USD to VND sẽ giúp bạn có những lựa chọn đầu tư mua và bán đồng Đô La Mỹ sang tiền Việt Nam hợp lý nhất. Có một câu hỏi mà rất nhiều người quan đến đồng đô la Mỹ này đó là 10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Vây 10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ? Dưới đây là tỷ giá chi tiết 10.000 USD to VND
Tỷ giá đồng Đô La Mỹ biến động hàng ngày có thể hàng giờ và tỷ giá đồng USD to VND cũng biến thiên theo tỷ giá của thế giới. Để biết được 10.000 Đô La Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt cũng như quy đổi USD sang VND thì bạn cần phải nắm được 1 Đô La Mỹ sẽ bằng bao nhiêu tiền Việt
Theo cập nhập mới nhất ngày 21/11/2024 Tỷ giá 1 Đô La Mỹ đang được Ngân Hàng Việt Nam niên yết mức giá là
1 USD =25.423 VNĐ, tức là 1 Đô La Mỹ sẽ bằng Hai mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi ba Việt Nam Đồng tiền Việt Nam
Như vậy từ đây chúng ta cũng có thể dễ dàng tính toán được 10 Nghìn Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam với công thức
Tiền USD = Tỷ giá tiền USD/VNĐ x số tiền cần đổi
Kết quả chúng ta có dược đó là
10.000 USD = 254.230.000 VND (Bằng chữ : 10 Nghìn Đô La Mỹ Bằng Hai trăm năm mươi bốn triệu hai trăm ba mươi nghìn Việt Nam Đồng)
Với cách quy đổi trên bạn cũng dễ dàng tính được
Cụ thể chúng ta có các con số về tỷ giá 1 Đô, 10.000 Đô, 100.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt
Với thời buổi công nghệ 4.0 phát triển như hiện nay, thì việc cập nhập tỷ giá tiền Đô La Mỹ là vô cùng đơn giản, bạn không cần ra chi nhánh hoặc phòng giao dịch ngân hàng để cập nhập tỷ giá tiền đô Mỹ mà chỉ cần ngồi nhà và bấm điện thoại cũng sẽ cập nhập chính sác tỷ giá đồng Đô La Mỹ với 2 cách dưới đây
Các bước kiểm tra 10 Nghìn đô bằng bao nhiêu tiền Việt qua Google
Bước 1 : Truy cập vào website www.google.com
Bước 2 : Nhập từ khóa tìm kiếm 10.000 Đô là bao nhiêu tiền Việt Nam
Bước 3 : Kiểm tra kết quả và biến động tỷ giá tiền Đô
10000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Nếu bạn mở một tài khoản ngân hàng ngoại tệ là tiền Đô La Mỹ thì bạn có thể kiểm tra tỷ giá tiền đô ngay chính trên điện thoại của mình thông qua dịch vụ Mobile Banking.
Ví dụ : Nếu bạn đang mở một tài khoản ngoại tê là tiền Đô La Mỹ tại ngân hàng Vietinbank. Để kiểm tra tỷ giá tiền Đô bạn thực hiện các bước sau
Bước 1 : Đăng nhập vào Vietinbank iPay của ngân hàng Vietinbank
Bước 2 : Chọn mục Tài Khoản chọn tài khoản ngoại tệ Tiền Đô La Mỹ
Bước 3 : Chọn bán ngoại tệ, tại màn hình sẽ hiển thị tỷ giá 1 Đô La Mỹ bằng nhiêu tiền Việt Nam
Kiểm tra tỷ giá tiền đô bằng Mobile Banking
Hiện nay có hơn 39 ngân hàng Việt Nam hỗ trợ khách hàng đổi tiền Đô sang tiền Việt và ngược lại Đổi tiền Việt Nam sang tiền Đô. Mỗi ngân hàng sẽ niên yết mức giá tiền Đô sang tiền Việt khác nhau. Dưới đây là cập nhập tỷ giá tiền đô tại 39 ngân hàng Việt Nam trong đó có các ngân hàng lớn như Vietinbank, Agribank, Techcombank, VPbank, MBBank, BIDV ...
Ngân hàng | Mua (VNĐ) | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 25.200 | 25.204 | 25.504 | |
Bảo Việt | 25.240 | 25.260 | 25.500 | |
BIDV | 25.210 | 25.210 | 25.504 | |
CBBank | 25.180 | 25.210 | 25.504 | |
Đông Á | 25.270 | 25.270 | 25.504 | 25.504 |
Eximbank | 25.200 | 25.230 | 25.504 | |
GPBank | 25.200 | 25.230 | 25.504 | |
HDBank | 25.200 | 25.220 | 25.504 | |
Hong Leong | 25.236 | 25.256 | 25.504 | |
HSBC | 25.311 | 25.311 | 25.504 | 25.504 |
Indovina | 25.190 | 25.230 | 25.500 | |
Kiên Long | 25.240 | 25.270 | 25.504 | |
LPBank | 25.225 | 25.235 | 25.503 | |
MSB | 25.230 | 25.235 | 25.504 | 25.504 |
MB | 25.215 | 25.225 | 25.504 | 25.504 |
Nam Á | 25.148 | 25.198 | 25.504 | |
NCB | 25.020 | 25.225 | 25.504 | 25.504 |
OCB | 25.235 | 25.285 | 25.499 | 25.499 |
OceanBank | 25.225 | 25.235 | 25.503 | |
PGBank | 25.180 | 25.220 | 25.504 | |
PublicBank | 25.165 | 25.200 | 25.504 | 25.504 |
PVcomBank | 24.770 | 24.780 | 25.150 | |
Sacombank | 25.336 | 25.336 | 25.504 | 25.504 |
Saigonbank | 25.180 | 25.210 | 25.499 | |
SCB | 25.150 | 25.190 | 25.500 | 25.500 |
SeABank | 25.200 | 25.200 | 25.504 | 25.504 |
SHB | 25.200 | 25.504 | ||
Techcombank | 25.222 | 25.255 | 25.504 | |
TPB | 24.390 | 24.430 | 24.870 | |
UOB | 25.150 | 25.200 | 25.504 | |
VIB | 25.140 | 25.200 | 25.504 | 25.504 |
VietABank | 25.200 | 25.250 | 25.504 | |
VietBank | 25.170 | 25.200 | 25.499 | |
VietCapitalBank | 25.190 | 25.210 | 25.504 | |
Vietcombank | 25.170 | 25.200 | 25.504 | |
VietinBank | 25.090 | 25.499 | ||
VPBank | 25.195 | 25.215 | 25.504 |
Cập nhập tỷ giá tiền Đô Tại Ngân hàng Việt Nam ngày 21/11/2024
Dưới đây là thông tin 10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, rất mong những thông tin trên giúp bạn nắm rõ được tỷ giá tiền Đô Hôm nay
Bài viết liên quan
Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !