[UPDATE] Biểu phí MB Bank thay đổi như thế nào trong năm 2024

Cập nhập ngày : 01/08/2023 bởi Mai Xuân Tiến

MB Bank là một trong những ngân hàng uy tín hàng đầu tại Việt Nam với những gói sản phẩm tài chính hấp dẫn và chính sách chăm sóc khách hàng nhiệt tình. Ngân hàng MB là một trong những ngân hàng được người dùng đánh giá là có biểu phí dịch vụ phù hợp và khách hàng có thể sử dụng rất nhiều tiện ích hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên nhiều khách hàng đang sử dụng dịch vụ tài chính  tại MB Bank chưa nắm rõ được  biểu phí phí dịch vụ tại đây. Chính vì vậy bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về biểu phí phí dịch vụ MB Bank.

Tải App MBBank, nhận ngay tài khoản số đẹp

Phần 1
Đôi nét về ngân hàng MB Bank

MB Bank có tên giao dịch đầy đủ là Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội. Đây là ngân hàng trực thuộc sự quản lý của Bộ Quốc phòng Việt Nam và dưới sự chỉ đạo của Quân ủy Trung Ương có vốn điều lệ là 21.605 nghìn tỷ đồng với tổng tài sản tính đến năm 2019 là hơn 400.000 nghìn tỷ đồng.

Hiện nay MB Bank là một trong những ngân hàng đi đầu trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính và phát triển các dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam nhằm đáp ứng được nhu cầu gia tăng của thị trường trong nước và quốc tế. Không chỉ phát triển dịch vụ ở thị trường trong nước mà MB Bank còn đang mở rộng mạng lưới ở nước ngoài như Lào và Campuchia.

Ngân hàng MB Bank

Ngoài phát triển dịch vụ tài chính, ngân hàng MB Bank còn tham gia vào các lĩnh vực khác như bảo hiểm và các quỹ đầu tư, quản lý tài sản, tài chính tiêu dùng khác như:

  • MBS – Công ty chứng khoán MB
  • MBCapital – Công ty cổ phần Quản lý Quỹ đầu tư MB
  • MBAMC – Công ty Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội
  • MS Finance (Mcredit) – Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei
  • MIC – Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội
  • MBAL – Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ MB Ageas

Phần 2
Những thành tựu nổi bật của ngân hàng MB Bank

Trong hơn 25 năm không ngừng xây dựng và phát triển, ngân hàng MB Bank không ngừng nỗ lực để khẳng định được vị thế của mình trong thị trường tài chính. Với cơ sở hạ tầng hiện đại và nền tảng kỹ thuật số tiên tiến, MB luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.

Việc chú trọng phát triển ngân hàng số và các hoạt động công nghệ thông tin được đẩy mạnh giúp khách hàng sử dụng dịch vụ một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Hiện nay ngân hàng MB Bank đã sở hữu nhiều chi nhánh trải khắp các tỉnh thành tại Việt Nam với 100 chi nhánh và 190 điểm giao dịch.

Bên cạnh đó, sự uy tín của ngân hàng MB Bank còn được thể hiện thông qua sự quản lý chặt chẽ của nhà nước và là một trong những thành viên của hệ thống ngân hàng trung ương, những thành tựu nổi bật của ngân hàng MB Bank có thể kể đến như:

  • Năm 2018, MB Bank vinh dự đạt danh hiệu Biểu trưng Thương hiệu Quốc gia do Bộ Công Thương trao tặng.
  • Đại diện cho Việt Nam được trao danh hiệu Top 500 ngân hàng vững mạnh nhất khu vực Châu Á.
  • Là ngân hàng liên tiếp 4 năm nằm trong Top 10 Ngân hàng thương mại uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

Phần 3
Biểu phí dịch vụ ngân hàng MBBank năm 2022

Phí dịch vụ là loại phí mà khách hàng sẽ phải trả khi sử dụng dịch vụ thẻ hoặc thực hiện các giao dịch tại ngân hàng MB Bank. Mức phí này không cố định mà sẽ được quy định riêng đối với từng loại dịch vụ khác nhau dựa vào từng mục đích, điều kiện khách hàng sử dụng. Dưới đây là biểu phí dịch vụ cụ thể tại ngân hàng MB Bank.

**** Mức phí dịch vụ đối với thẻ ngân hàng MB Bank ****

Hiện nay ngân hàng MB Bank đang lưu hành ra thị trường các loại thẻ chính gồm thẻ trả trước, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng. Mức phí cụ thể của các loại thẻ như sau:

Biểu phí thẻ trả trước MB Bank

Thẻ trả trước của ngân hàng MB Bank có chức năng chính là hỗ trợ khách hàng thực hiện các giao dịch dựa trên số tiền có sẵn trong thẻ. Khách hàng sẽ được chi tiêu đúng với số tiền nạp vào thẻ. Tuy nhiên tài khoản này không yêu cầu khách hàng phải mở tài khoản trước như thẻ ghi nợ.

Các loại phí dịch vụ

Mức phí

Phí đăng ký thẻ

Không mất phí

Phí duy trì tài khoản

11.000 VNĐ/ tháng

Phí chuyển tiền

Không mất phí

Phí thanh toán cước viễn thông

Không mất phí

Biểu phí thẻ ghi nợ MB Bank

Thẻ ghi nợ MB Bank là thẻ ATM được ngân hàng MBBank phát hành nhằm hỗ trợ khách hàng thanh toán mua sắm, chi tiêu dựa trên mức tiền mà khách hàng gửi vào tương tự như thẻ trả trước. Tuy nhiên để có thể sử dụng loại thẻ này khách hàng cần phải mở tài khoản trước.

Với nhu cầu giao dịch trong nước và ngoài nước gia tăng, ngân hàng MB Bank đang phát hành 2 loại thẻ ghi nợ chính là: thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế. Biểu phí dịch vụ của 2 loại thẻ cũng khác nhau cụ thể như sau: 

Loại thẻ

Các loại phí dịch vụ

Thẻ ghi nợ nội địa MB Bank

Thẻ ghi nợ quốc tế MB Bank

Thẻ Active Plus( thẻ nội địa)

Thẻ classic, thẻ Platinum( thẻ quốc tế)

Phí phát hành thẻ

Khách hàng sử dụng để giao dịch mua sắm: 50.000 VNĐ

Khách hàng sử dụng thẻ để trả lương: miễn phí

Phí phát hành nhanh: 100.000 VNĐ

Khách hàng sử dụng để giao dịch mua sắm: 50.000 VNĐ

Khách hàng sử dụng thẻ để trả lương: miễn phí

 

Phí phát hành lại thẻ

50.000 VNĐ

60.000VNĐ

Thẻ Active Plus

Thẻ Bankplus

Thẻ sinh viên

Phí cấp lại pin tại quầy

20.000 VNĐ

 

20.000 VNĐ

Phí cấp lại mã Pin trên APPS

Miễn phí

Miễn phí

Trả thẻ Active Plus tại nhà

30.000 VNĐ

30.000 VNĐ

Phí thường niên

Thẻ Active Plus:60.000 VNĐ

Thẻ Bankplus: 60.000 VNĐ

Thẻ sinh viên: 60.000 VNĐ

Thẻ quân nhân: 60.000 VNĐ

Thẻ Classic: 60.000 VNĐ

Thẻ platinum: 100.000 VNĐ

Thẻ Priority Platinum: miễn phí

 

Thẻ Bankplus

Thẻ sinh viên

Thẻ nhanh

Phí giao dịch thẻ

   

Giao dịch trên POS MBBank

Phí chuyển khoản: 3.000 VNĐ

Các giao dịch khác: miễn phí

 

Giao dịch tại ATM MBBank

Phí rút tiền mặt

Giao dịch < 2 tiệu: 1.000 VNĐ

Gia dịch từ 2 – 5 triệu: 2.000 VNĐ

Gia dịch trên 5 triệu: 3.000 VNĐ

Phí rút tiền: 1.000VNĐ

Phí chuyển khoản: 2.000 VNĐ

Còn lại: miễn phí

Giao dịch tại ATM khác MB Bank

 

  • Phí rút tiền mặt: 3.000 VNĐ
  • Phí chuyển khoản: 3.000 VNĐ
  • Phí truy vấn số dư:500 VNĐ
  • Phí đổi pin: 1.500 VNĐ

Phí rút tiền mặt:

  • Giao dịch tại ATM Việt Nam: 3.000 VNĐ
  • Giao dịch tại ATM nước ngoài: 3% * số tiền GD
  • Phí truy vấn: 1.000VNĐ

Phí cung cấp bản sao hóa đơn

Tại đơn vị nhận thẻ MBBank: 20.000 VNĐ

Khác đơn vị nhận thẻ MBBank: 30.000 VNĐ

Tại đơn vị nhận thẻ MBBank: 50.000 VNĐ

Khác đơn vị nhận thẻ MBBank 80.000 VNĐ

Tải App MBBank, nhận ngay tài khoản số đẹp

Biểu phí thẻ tín dụng MBBank

Thẻ tín dụng MB Bank được phát hành bởi ngân hàng Quân đội có chức năng chính giúp khách hàng chi tiêu mua sắm. Đặc điểm nổi bật của thẻ tín dụng MB Bank là hỗ trợ khách hàng thanh toán kịp thời mà không cần nạp tiền vào thẻ, tuy nhiên số tiền được chi tiêu chỉ có hạn mức nhất định. Khi đến kỳ hạn khách hàng cần phải hoàn trả số tiền đã sử dụng.

Các loại phí cần trả

Thẻ Visa

Thẻ JCB

Thẻ SSC

Phí phát hành thẻ

  • Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ
  • Hạng vàng: 200.000 VNĐ
  • Hạng bạch kim: 300.000 VNĐ
  • Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ
  • Hạng vàng: 200.000 VNĐ
  • Hạng bạch kim: 300.000 VNĐ

Miễn phí

Phí thường niên

Loại thẻ chính:

  • Hạng chuẩn: 200.000 VNĐ
  • Hạng vàng: 500.000 VNĐ
  • Hạng bạch kim: 800.000 VNĐ

Loại thẻ phụ:

  • Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ
  • Hạng vàng: 200.000 VNĐ
  • Hạng bạch kim: 600.000 VNĐ

Loại thẻ chính:

  • Hạng chuẩn: 200.000 VNĐ
  • Hạng vàng: 400.000 VNĐ
  • Hạng bạch kim: 600.000 VNĐ

Loại thẻ phụ:

  • Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ
  • Hạng vàng: 200.000 VNĐ
  • Hạng bạch kim: 300.000 VNĐ

200.000 VNĐ

Phí rút tiền

  • Tại ATM MBBank; 3% số tiền giao dịch
  • Khác ATM MBBank: 4% số tiền GD
  • Tại ATM MBBank; 3% số tiền giao dịch
  • Khác ATM MBBank: 4% số tiền GD
  • Tại ATM MBBank; 3% số tiền giao dịch
  • Khác ATM MBBank: 4% số tiền GD

***** Biểu phí sử dụng dịch vụ hỗ trợ trực tuyến tại ngân hàng MB Bank *****

Tải App MBBank, nhận ngay tài khoản số đẹp

Biểu phí sử dụng dịch vụ internet Banking( eBanking) tại MB Bank

Dịch vụ internet Banking được phát triển nhằm hỗ trợ khách hàng thực hiện mọi giao dịch nhanh chóng và đơn giản nhất. Để sử dụng dịch vụ này khách hàng cần phải có tài khoản MB Bank và đăng ký sử dụng dịch vụ tại ngân hàng. Dưới đây là biểu phí cụ thể của từng gói dịch vụ

Các loại phí phải trả

Dịch vụ eMB Basic

Dịch vụ eMB Advance

Phí duy trì dịch vụ

Miễn phí

10.000 VNĐ/ tháng

Phí đăng ký dịch vụ

Miễn phí

Miễn phí

Một số phụ phí khác

Phí nhận thông báo qua email: miễn phí

Phí Hard token: 300.000 VNĐ

Phí Soft Token: miễn phí

Biểu phí sử dụng dịch vụ SMS banking

SMS Banking là một trong những dịch vụ được quan tâm nhất tại ngân hàng MB Bank bởi sự thuận tiện và tính bảo mật tuyệt đối. Khách hàng có thể đăng ký dịch vụ SMS Banking của MB Bank qua số điện thoại đang sử dụng để theo dõi tài khoản ngân hàng của mình.

  • Phí đăng ký dịch vụ: miễn phí
  • Phí duy trì tài khoản: 12.000 VNĐ/ tháng

Biểu phí sử dụng dịch vụ Mobile Banking

Dịch vụ Mobile Banking hỗ trợ khách hàng quản lý tài khoản MB của mình có mức phí dịch vụ cụ thể như sau

  • Phí đăng ký dịch vụ: miễn phí
  • Phí duy trì dịch vụ: 10.000 VNĐ/ tháng
  • Phí truy vấn số dư: miễn phí
  • Phí sao kê: miễn phí

Phần 4
Lời kết

Trên đây là thông tin chi tiết về phí dịch vụ của ngân hàng MB Bank. Hy vọng qua bài viết trên bạn có thể nắm rõ những khoản phí cần phải trả khi sử dụng dịch vụ tại ngân hàng Quân đội. Nếu bạn đang quan tâm đến các sản phẩm dịch vụ ngân hàng MB Bank hãy gọi ngay đến tổng đài MB Bank : 1900545426 hoặc đến trực tiếp các chi nhánh ngân hàng MB để được hỗ trợ trực tiếp

Bài viết liên quan

Chia sẻ : facebook
1
Để Lại Phản Hồi Bình Luận/Đánh Giá
5 1 lượt đánh giá
avatar

    Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !